palmarès

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pal.ma.ʁɛs/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
palmarès
/pal.ma.ʁɛs/
palmarès
/pal.ma.ʁɛs/

palmarès /pal.ma.ʁɛs/

  1. Danh sách người được thưởng.
    Son nom figure dans le palmarès — anh ta có tên trong danh sách người được thưởng

Tham khảo[sửa]