palmy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.mi/

Tính từ[sửa]

palmy /ˈpɑː.mi/

  1. (Thuộc) Cây cọ; giống cây cọ; nhiều cây cọ.
  2. Chiến thắng; huy hoàng, quang vinh, rực rỡ.
    palmy days — những ngày huy hoàng

Tham khảo[sửa]