palper
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pal.pe/
Ngoại động từ[sửa]
palper ngoại động từ /pal.pe/
- Rờ mó, sờ nắn.
- Palper l’abdomen — sờ nắn bụng
- Aveugle qui palpe un objet pour le reconnaître — người mù sờ nắn một vật để biết đó là gì
- (Thân mật) Nhận (tiền).
- Palper une grosse somme — nhận một số tiền lớn
Tham khảo[sửa]
- "palper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)