panellist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

panellist

  1. Người trong nhóm tham gia cuộc hội thảo, người trong nhóm tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... (ở đài phát thanh, đài truyền hình).

Tham khảo[sửa]