pannage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

pannage

  1. Quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn.
  2. Tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn.
  3. Quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ... ).

Tham khảo[sửa]