pantsette
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pantsette |
Hiện tại chỉ ngôi | pantsetter |
Quá khứ | pantsatte |
Động tính từ quá khứ | pantsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
pantsette
Tham khảo[sửa]
- "pantsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)