panzer
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpæn.zɜː/
Tính từ[sửa]
panzer /ˈpæn.zɜː/
- Thiết giáp.
- panzer division — sư đoàn thiết giáp
- panzer troops — quân thiết giáp
Tham khảo[sửa]
- "panzer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɑ̃.zɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
panzer /pɑ̃.zɛʁ/ |
panzers /pɑ̃.zɛʁ/ |
panzer gđ /pɑ̃.zɛʁ/
- Xe bọc sắt, xe tăng (của Đức).
Tham khảo[sửa]
- "panzer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)