paper profit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈprɑː.fət/

Danh từ[sửa]

paper profit / ˈprɑː.fət/

  1. (Kinh tế học) Lợi nhuận trên giấy.

Tham khảo[sửa]