papisme
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.pizm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
papisme /pa.pizm/ |
papisme /pa.pizm/ |
papisme gđ /pa.pizm/
- Chủ nghĩa giáo hoàng; sự thần phục giáo hoàng.
- (Nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) Giáo hội La Mã.
Tham khảo[sửa]
- "papisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)