paquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
paquet
/pa.kɛ/
paquets
/pa.kɛ/

paquet /pa.kɛ/

  1. Gói; .
    Un paquet de vêtements — một gói quần áo
    Un paquet de bonbons — một gói kẹo
    Expédier un paquet par la poste — gửi một gói qua bưu điện
    Il a touché un paquet de billets — nó lĩnh một bó bạc
    Il fume un paquet par jour — nó hút mỗi ngày một gói (thuốc lá)
  2. (Ngành in) chữ (bát chữ đã xếp).
  3. (Thể dục thể thao) Hàng tiền đạo (bóng bầu dục).
    donner à quelqu'un son paquet; lâcher à quelqu'un son paquet — mắng ai một trận
    faire son paquet; faire ses paquets — (thân mật) chuẩn bị ra đi
    mettre le paquet — (thân mật) không tiếc công sức; bỏ nhiều công sức
    paquet de mer — sóng tràn lên boong
    paquet de nerfs — người nóng nảy
    paquet d’os — người gầy đét
    recevoir son paquet — (thân mật) bị mắng

Tham khảo[sửa]