par value

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈvæl.ˌjuː/

Danh từ[sửa]

par value / ˈvæl.ˌjuː/

  1. (Kinh tế học) Giá trị danh nghĩa, giá trị phiếm bản, mệnh giá.

Tham khảo[sửa]