paradoxal
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pa.ʁa.dɔk.sal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | paradoxal /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxaux /pa.ʁa.dɔk.sɔ/ |
Giống cái | paradoxale /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxales /pa.ʁa.dɔk.sal/ |
paradoxal /pa.ʁa.dɔk.sal/
- Ngược đời.
- Esprit paradoxal — đầu óc ngược đời
Tham khảo[sửa]
- "paradoxal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)