paramount
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/
Tính từ[sửa]
paramount /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/
- Tối cao.
- paramount lady — nữ chúa
- paramount lord — quân vương
- Tột bực, hết sức.
- of paramount importance — hết sức quan trọng
- (+ to) Hơn, cao hơn.
Danh từ[sửa]
paramount /ˈpær.ə.ˌmɑʊnt/
Tham khảo[sửa]
- "paramount", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)