paramour

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpær.ə.ˌmʊr/

Danh từ[sửa]

paramour /ˈpær.ə.ˌmʊr/

  1. Nhân tình, nhân ngâi (của đàn bà đã có chồng, đàn ông đã có vợ).

Tham khảo[sửa]