paraphernalia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɛr.ə.fər.ˈneɪɫ.jə/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

paraphernalia số nhiều /ˌpɛr.ə.fər.ˈneɪɫ.jə/

  1. Đồ tế nhuyễn của riêng tây; đồ dùng linh tinh của cá nhân; phụ tùng linh tinh.

Tham khảo[sửa]