parasismique
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
parasismique
- Chống động đất, chống địa chấn.
- Immeubles construits selon les normes parasismiques — nhà cửa xây dựng theo các quy tắc chống động đất
Tham khảo[sửa]
- "parasismique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)