parenté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pa.ʁɑ̃.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
parenté
/pa.ʁɑ̃.te/
parentés
/pa.ʁɑ̃.te/

parenté gc /pa.ʁɑ̃.te/

  1. Quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc.
    Parenté directe — quan hệ thân thuộc trực hệ
    Parenté linguistique — quan hệ ngôn ngữ thân thuộc
  2. Bà con họ hàng.

Tham khảo[sửa]