parhelion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɑːr.ˈhil.jən/

Danh từ[sửa]

parhelion số nhiều parhelia /pɑ:hi:ljə/ /pɑːr.ˈhil.jən/

  1. (Thiên văn học) Mặt trời giả, mặt trời ảo.

Tham khảo[sửa]