parkering
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | parkering | parkeringa, parkeringen |
Số nhiều | — | — |
parkering gđc
- Sự đậu xe.
- Parkering forbudt.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) parkeringsavgift gđc: Lệ phí đậu xe.
- (1) parkeringsbot gđc: Tiền phạt đậu xe trái phép, quá giờ.
- (1) parkeringslys gđ: Đèn hiệu khi đậu xe.
- (1) parkeringsplass gđ: Chỗ, nơi đậu xe.
Tham khảo[sửa]
- "parkering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)