parley

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.li/

Danh từ[sửa]

parley /ˈpɑːr.li/

  1. Cuộc thương lượng, cuộc đàm phán.
    to sound a parley — (quân sự) thổi kèn hiệu đề nghị thương lượng
    to hold a parley with — thương lượng với
    to enter into a parley — bước vào đàm phán

Nội động từ[sửa]

parley nội động từ /ˈpɑːr.li/

  1. Thương lượng, đàm phán.

Ngoại động từ[sửa]

parley ngoại động từ /ˈpɑːr.li/

  1. Nói (thường là tiếng nước ngoài).

Tham khảo[sửa]