parochialism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ki.ə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

parochialism /.ki.ə.ˌlɪ.zəm/

  1. Chủ nghĩa địa phương, tính chất địa phương hẹp hòi.

Tham khảo[sửa]