parquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

parquer ngoại động từ /paʁ.ke/

  1. Nhốt (súc vật) vào bãi quây.
  2. Cho (xe) vài bãi xe.
  3. Xếp (pháo... ) vào bãi.
  4. Nhốt.
    Parquer dans un camp de concentration — nhốt vào trại tập trung

Nội động từ[sửa]

parquer nội động từ /paʁ.ke/

  1. Ở trong bãi quây (súc vật).
  2. Xếp thành bãi (đồ quân nhu... ).

Tham khảo[sửa]