part-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːrt.ˈtɑɪm/

Tính từ[sửa]

part-time /ˈpɑːrt.ˈtɑɪm/

  1. Không trọn ngày công.
    part-time worker — công nhân nửa thất nghiệp

Tham khảo[sửa]