partiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpɑːr.ʃi.ˈæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

partiality /ˌpɑːr.ʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Tính thiên vị, tính không công bằng.
  2. Sự mê thích.

Tham khảo[sửa]