particularity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pər.ˌtɪ.kjə.ˈlæ.rə.ti/

Danh từ[sửa]

particularity /pər.ˌtɪ.kjə.ˈlæ.rə.ti/

  1. Tính cá biệt, tính riêng biệt.
  2. Đặc tính, đặc điểm, nét đặc thù.
  3. Tính kỹ lưỡng, tính cặn kẽ, tính câu nệ đến từng chi tiết.
  4. Tính khảnh, tính cảnh vẻ; sự khó chịu (trong cách ăn mặc... ).

Tham khảo[sửa]