partitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.tə.tɪv/

Danh từ[sửa]

partitive /ˈpɑːr.tə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Bộ phận.
    partitive adjective — tính từ bộ phận

Tham khảo[sửa]