partridge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑːr.trɪdʒ/

Danh từ[sửa]

partridge /ˈpɑːr.trɪdʒ/

  1. (Động vật học) Gà gô.

Tham khảo[sửa]