pasha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.ʃə/

Danh từ[sửa]

pasha /ˈpɑː.ʃə/

  1. Pasa, tổng trấn (Thổ nhĩ kỳ).

Tham khảo[sửa]