pasquinade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæs.kwə.ˈneɪd/

Danh từ[sửa]

pasquinade /ˌpæs.kwə.ˈneɪd/

  1. Bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng).

Tham khảo[sửa]