passager

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực passager
/pa.sa.ʒe/
passagers
/pa.sa.ʒe/
Giống cái passagère
/pa.sa.ʒɛʁ/
passagères
/pa.sa.ʒɛʁ/

passager

  1. Đi qua, qua đường.
    Hôte passager — khách qua đường
  2. Thoảng qua, nhất thời.
    Beauté passagère — sắc đẹp nhất thời
  3. (Hiếm) Đông người qua lại.
    Rue passagère — đường phố đông người qua lại

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
passager
/pa.sa.ʒe/
passagers
/pa.sa.ʒe/

passager

  1. Hành khách (đi tàu, đi xe, đi máy bay).
    Passager clandestin — hành khách lậu vé

Tham khảo[sửa]