passional

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.ʃə.nᵊl/

Tính từ[sửa]

passional /ˈpæ.ʃə.nᵊl/

  1. (Thuộc) Say mê; (thuộc) tình dục.

Danh từ[sửa]

passional (passionary) /'pæʃnəri/ /ˈpæ.ʃə.nᵊl/

  1. Sách kể những nỗi chịu đựng thống khổ của những kẻ chết vì đạo.

Tham khảo[sửa]