passionless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæ.ʃən.ləs/

Tính từ[sửa]

passionless /ˈpæ.ʃən.ləs/

  1. Không sôi nổi, không say sưa, không nồng nàn, không nồng nhiệt, không thiết tha.
  2. Không nổi giận, điềm tĩnh.

Tham khảo[sửa]