pastoral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpæs.t(ə.)rəl/

Tính từ[sửa]

pastoral /ˈpæs.t(ə.)rəl/

  1. (Thuộc) Người chăn súc vật, (thuộc) mục đồng.
  2. tính chất đồng quê.
    pastoral scenery — phong cảnh đồng quê
    pastoral poems — những bài thơ về đồng quê
  3. (Thuộc) Đồng cỏ.
    pastoral land — đất đồng cỏ
  4. (Thuộc) Mục sư.

Danh từ[sửa]

pastoral /ˈpæs.t(ə.)rəl/

  1. Bức hoạ đồng quê; bài thơ đồng quê; kịch đồng quê...
  2. Thư của mục sư gửi cho con chiên.
  3. Thư tín.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pas.tɔ.ʁal/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực pastoral
/pas.tɔ.ʁal/
pastoraux
/pas.tɔ.ʁɔ/
Giống cái pastorale
/pas.tɔ.ʁal/
pastorales
/pas.tɔ.ʁal/

pastoral /pas.tɔ.ʁal/

  1. (Thuộc) Mục đồng.
    Chant pastoral — bài hát mục đồng
  2. (Thuộc) Đồng quê.
    Poésie pastorale — thơ ca đồng quê
  3. (Thuộc) Mục sư; (thuộc) giám mục.
    Tournée pastorale — cuộc kinh lý của giám mục

Tham khảo[sửa]