pathognomonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌpæ.θəɡ.noʊ.ˈmɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

pathognomonic /ˌpæ.θəɡ.noʊ.ˈmɑː.nɪk/

  1. Đặc trưng bệnh.

Tham khảo[sửa]