patriarchate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.tri.ˌɑːr.kət/

Danh từ[sửa]

patriarchate /ˈpeɪ.tri.ˌɑːr.kət/

  1. Địa vị gia trưởng.
  2. Chức giáo trưởng; nhiệm kỳ của giáo trưởng; khu thuộc quyền giáo trưởng.

Tham khảo[sửa]