patronizing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.trə.ˌnɑɪ.ziɳ/

Động từ[sửa]

patronizing

  1. Phân từ hiện tại của patronize

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

patronizing /ˈpeɪ.trə.ˌnɑɪ.ziɳ/

  1. Ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên.

Tham khảo[sửa]