paunch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔntʃ/

Danh từ[sửa]

paunch /ˈpɔntʃ/

  1. Dạ cỏ (của động vật nhai lại).
  2. Dạ dày; bụng.
  3. (Hàng hải) Thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu).

Ngoại động từ[sửa]

paunch ngoại động từ /ˈpɔntʃ/

  1. Mổ ruột (cầm thú), mổ bụng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]