pauperism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɔ.pɜ.ˌːɪ.zᵊm/

Danh từ[sửa]

pauperism /ˈpɔ.pɜ.ˌːɪ.zᵊm/

  1. Tình trạng bần cùng.

Tham khảo[sửa]