payable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpeɪ.ə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

payable /ˈpeɪ.ə.bəl/

  1. Có thể trả, phải trả.
    payable to bearer — trả cho người cầm giấy
  2. Có lợi.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ.jabl/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực payable
/pɛ.jabl/
payables
/pɛ.jabl/
Giống cái payable
/pɛ.jabl/
payables
/pɛ.jabl/

payable /pɛ.jabl/

  1. Phải trả.
    Payable en argent — phải trả bằng tiền

Tham khảo[sửa]