paysage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

paysage

  1. Phong cảnh.
  2. Bức hoạ phong cảnh.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pe.i.zaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
paysage
/pe.i.zaʒ/
paysages
/pe.i.zaʒ/

paysage /pe.i.zaʒ/

  1. Phong cảnh.
    Paysage champêtre — phong cảnh đồng ruộng
  2. Bức phong cảnh.
    cela fait bien dans le paysage — điều đó gây một ấn tượng tốt
    un paysage quelconque est un état de l’âme — người buồn cảnh có vui đâu bao giờ

Tham khảo[sửa]