peahen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.ˌhɛn/

Danh từ[sửa]

peahen /ˈpi.ˌhɛn/

  1. (Động vật học) Con công (mái).

Tham khảo[sửa]