peal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

peal ((cũng) peel) /ˈpil/

  1. (Động vật học) đù.
  2. (Ai-len) hồi con.

Danh từ[sửa]

peal /ˈpil/

  1. Chùm chuông.
  2. Hồi chuông.
  3. Hồi tràng (sấm, cười... ).
    a peal of thunder — tràng sấm rền

Nội động từ[sửa]

peal nội động từ /ˈpil/

  1. Rung, ngân, vang.

Ngoại động từ[sửa]

peal ngoại động từ /ˈpil/

  1. Rung, đánh từng hồi.
    to peal bells — rung chuông, đánh từng hồi chuông

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]