pee

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

pee /ˈpi/

  1. (Thông tục) Sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu.

Nội động từ[sửa]

pee nội động từ /ˈpi/

  1. (Thông tục) Đi đái, đi giải, đi tiểu.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Cơ Tu[sửa]

Số từ[sửa]

pee

  1. ba.