peerage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪr.ɪdʒ/

Danh từ[sửa]

peerage /ˈpɪr.ɪdʒ/

  1. Các khanh tướng.
  2. Hàng quý tộc, hàng khanh tướng.
    to be raised to the peerage — được phong khanh tướng
  3. Danh sách các khanh tướng.

Tham khảo[sửa]