peerless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɪr.ləs/

Tính từ[sửa]

peerless /ˈpɪr.ləs/

  1. Có một không hai, vô song.
    peerless courage — lòng can đảm vô song
    peerless beauty — sắc đẹp có một không hai, sắc đẹp tuyệt trần

Tham khảo[sửa]