peevish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpi.vɪʃ/

Tính từ[sửa]

peevish /ˈpi.vɪʃ/

  1. Cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi.
    a peevish disposition — tính cáu kỉnh

Tham khảo[sửa]