peindre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɛ̃dʁ/

Ngoại động từ[sửa]

peindre ngoại động từ /pɛ̃dʁ/

  1. Vẽ.
    Peindre un paysage — vẽ phong cảnh
  2. Quét sơn, sơn.
    Peindre une porte — sơn cửa
  3. Miêu tả.
    Peindre un état d’âme — miêu tả một tâm trạng
    être fait à peindre — đẹp lắm

Tham khảo[sửa]