peinturer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

peinturer ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tô màu sặc sỡ.
  2. Vẽ nhăng nhít, vẽ nguệch ngoạc.

Tham khảo[sửa]