pellicle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛ.lɪ.kəl/

Danh từ[sửa]

pellicle /ˈpɛ.lɪ.kəl/

  1. Lớp da mỏng, mảng da mỏng.
  2. Phim (ảnh).

Tham khảo[sửa]