pelvic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɛɫ.vɪk/

Tính từ[sửa]

pelvic /ˈpɛɫ.vɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) chậu, (thuộc) khung chậu.

Tham khảo[sửa]